Lịch sử nâng cấp căn bản của Klaytn

Trang này trình bày tất cả các lần hard fork cho chuỗi khối Klaytn.

Shanghai EVM

``BaobabCypress

Ngày

Aug 28, 2023 10:30:31 / UTC+9

Oct 16, 2023 10:50:24 / UTC+9

Số khối

#131,608,000

#135,456,000

Tóm tắt

Ethereum's Shanghai hard fork items were introduced with the v1.11.1 release and v1.11.0 release, which includes changes from EIP-3651, EIP-3855, and EIP-3860

KIP-103

``BaobabCypress

Ngày

06/04/2023 04:25:03 / UTC+9

17/04/2023 01:24:48 / UTC+9

Số khối

#119,145,600

#119,750,400

Tóm tắt

Lần hard fork KIP-103 được giới thiệu cùng với phiên bản v1.10.2. Nó bao gồm việc triển khai KIP-103, đây là tiêu chuẩn kỹ thuật của tính năng điều chỉnh lại ngân sách(KGP-6).

Điều chỉnh lại ngân sách

``BaobabCypress

Địa chỉ hợp đồng TreasuryRebalance

0xD5ad6D61Dd87EdabE2332607C328f5cc96aeCB95

0xD5ad6D61Dd87EdabE2332607C328f5cc96aeCB95

Địa chỉ KCV

0xaa8d19a5e17e9e1bA693f13aB0E079d274a7e51E

0x4f04251064274252D27D4af55BC85b68B3adD992

Địa chỉ KFF

0x8B537f5BC7d176a94D7bF63BeFB81586EB3D1c0E

0x85D82D811743b4B8F3c48F3e48A1664d1FfC2C10

Địa chỉ KCF

0x47E3DbB8c1602BdB0DAeeE89Ce59452c4746CA1C

0xdd4C8d805fC110369D3B148a6692F283ffBDCcd3

Kore

``BaobabCypress

Ngày

Jan 10, 2023 10:20:50 / UTC+9

Apr 17, 2023 01:24:48 / UTC+9

Số khối

#111,736,800

#119,750,400

Tóm tắt

Lần hard fork Kore được giới thiệu cùng với phiên bản v1.10.0. Nó được triển khai theo phương pháp biểu quyết quản trị trên chuỗi (KIP-81), cấu trúc phần thưởng GC mới (KIP-82) và các thay đổi EVM.

Magma

``BaobabCypress

Ngày

Aug 08, 2022 11:01:20 / UTC+9

Aug 29, 2022 11:51:00 / UTC+9

Số khối

#98,347,376

#99,841,497

Tóm tắt

Lần hard fork Magma được giới thiệu cùng với phiên bản v1.9.0. Nó bao gồm cơ chế định giá phí gas động, #1493) và triển khai KIP-71.

EthTxType

``BaobabCypress

Ngày

Mar 27, 2022 23:56:31 / UTC+9

31/03/2022 12:14:39 / UTC+9

Số khối

#86,513,895

#86,816,005

Tóm tắt

Lần thay đổi EthTxType của Ethereum được giới thiệu cùng với phiên bản v1.8.0. Nó bao gồm các loại giao dịch mới để hỗ trợ các loại giao dịch của Ethereum: TxTypeEthereumAccessListand TxTypeEthereumDynamicFee (#1142, #1158).

London EVM

``BaobabCypress

Ngày

Jan 14, 2022 11:02:55 / UTC+9

Mar 31, 2022 12:14:39 / UTC+9

Số khối

#80,295,291

#86,816,005

Tóm tắt

Các hạng mục hard fork của Ethereum London đã được giới thiệu cùng với phiên bản v1.7.3, bao gồm mã vận hành BaseFee EVM để đảm bảo tính tương thích với EVM Ethereum London (#1065, #1066, #1096).

Istanbul EVM

``BaobabCypress

Date

Nov 17, 2021 23:42:13 / UTC+9

Mar 31, 2022 12:14:39 / UTC+9

Block number

#75,373,312

#86,816,005

Tóm tắt

Các hạng mục hard fork của Ethereum Istanbul ra mắt cùng với phiên bản v1.7.0, bao gồm các thay đổi từ EIP-152, EIP-1108, EIP-1344, EIP-1844EIP-2200.

Last updated